Characters remaining: 500/500
Translation

electromagnetic wave

Academic
Friendly

Từ "electromagnetic wave" (danh từ) trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sóng điện từ". Đây một khái niệm trong vật , chỉ những sóng được tạo ra từ sự tương tác giữa điện trường từ trường. Sóng điện từ có thể truyền tải năng lượng qua không gian, chúng không cần môi trường vật chất để di chuyển.

Định nghĩa đơn giản:

Sóng điện từ những sóng năng lượng di chuyển qua không gian không cần vật chất, bao gồm các loại sóng như sóng radio, ánh sáng nhìn thấy, tia X.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The radio uses electromagnetic waves to transmit music." (Đài phát thanh sử dụng sóng điện từ để truyền nhạc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Electromagnetic waves can travel through a vacuum, which is why we can receive signals from space." (Sóng điện từ có thể di chuyển qua chân không, đó lý do tại sao chúng ta có thể nhận tín hiệu từ không gian.)
Các biến thể của từ:
  • Electromagnetic (adj): liên quan đến điện từ. dụ: "The electromagnetic spectrum includes all types of electromagnetic waves." (Quang phổ điện từ bao gồm tất cả các loại sóng điện từ.)
  • Wave (noun): sóng. dụ: "Ocean waves are different from electromagnetic waves." (Sóng đại dương khác với sóng điện từ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Radiation: bức xạ - có thể bao gồm cả sóng điện từ các loại bức xạ khác.
  • Signal: tín hiệu - thường dùng để chỉ thông tin được truyền tải qua sóng điện từ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Electromagnetic spectrum: quang phổ điện từ - tập hợp tất cả các loại sóng điện từ từ sóng radio đến tia gamma.
  • Radio waves: sóng radio - một loại sóng điện từ tần số thấp, thường dùng trong truyền thông.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Khi nói về công nghệ: "Modern communication systems rely heavily on electromagnetic waves for transmitting data." (Các hệ thống truyền thông hiện đại phụ thuộc nhiều vào sóng điện từ để truyền dữ liệu.)
  • Trong vật : "The study of electromagnetic waves is essential for understanding how light and other forms of radiation behave." (Nghiên cứu về sóng điện từ điều cần thiết để hiểu cách ánh sáng các dạng bức xạ khác hoạt động.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "electromagnetic wave", hãy chú ý đến ngữ cảnh để có thể truyền đạt đúng ý nghĩa, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ.
  • Cần phân biệt với các loại sóng khác như sóng âm (sound waves) hay sóng nước (water waves) chúng đặc tính cách truyền khác nhau.
Noun
  1. sóng điện từ

Comments and discussion on the word "electromagnetic wave"